Kết quả tìm kiếm cho " 1%" |
||
Tên sản phẩm | ||
Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC Dung môi Chloroform Cert ACS/HPLC Mã sản phẩm: P3994 CAS NO. :109-66-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Dimethylformamide, for analysis Dung môi Dimethylformamide, for analysis Mã sản phẩm: D/3841/17 CAS NO. : 68-12-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi 1,4-Dioxane, for analysis, stabilized with BHT Dung môi 1,4-Dioxane, for analysis, stabilized with BHT CTHH: C4H8O2 Mã sản phẩm: D/4550/15 CAS NO. : 123-91-1 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR Dung môi Butan-1-ol, extra pure, SLR CTHH: C4H10O Mã sản phẩm: B/4800/15 CAS NO. :71-36-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene Dung môi Chloroform, 99.8+%, for analysis, stabilized with amylene CTHH: CHCl3 Mã sản phẩm: C/4960/17 CAS NO. : 67-66-3 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/15 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR Dung môi Glycerol, 99+%, for analysis, AR CTHH: C3H8O3 Mã sản phẩm: G/0650/17 CAS NO. : 56-81-5 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N Dung môi Iodine, Standard solution for volumetric analysis, 0.05M, 0.1N CTHH: I2 Mã sản phẩm: J/4410/15 CAS NO. :7553-56-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) Dung môi Sodium hydroxide, free from carbonate, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N) CTHH: NaOH Mã sản phẩm: J/7620/15 CAS NO. : 1310-73-2 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|
Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP Dung môi Hydrochloric acid, Standard solution for volumetric analysis, 1M (1N), stabilized, meets spec. of BP CTHH: HCl Mã sản phẩm: J/4320/15 CAS NO. : 7647-01-0 Thương hiệu: Fisher Chemical
|
Giá: Vui lòng liên hệ (Giá chưa bao gồm VAT 10%) Chi tiết |Đặt hàng |
|